Có 2 kết quả:
浮財 fú cái ㄈㄨˊ ㄘㄞˊ • 浮财 fú cái ㄈㄨˊ ㄘㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) movable property
(2) money and belongings
(3) non-real estate assets
(2) money and belongings
(3) non-real estate assets
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) movable property
(2) money and belongings
(3) non-real estate assets
(2) money and belongings
(3) non-real estate assets
Bình luận 0